Ắt hẳn cũng đã lâu bạn chưa nghe tới khái niệm “spatial computing”, từ khi mà Apple Vision Pro không còn được lên sóng trên mạng xã hội hay báo công nghệ. Dần dà, định nghĩa này trở nên xa lạ, và phần đa người trong ngành trở lại với cách gọi XR (eXtended Reality, hay thực tế mở rộng vốn quen thuộc). Cho tới khi diễn đàn kinh tế thế giới (WEF, World Economic Forums) lên bài với đầy hy vọng cho lĩnh vực này, sánh vai với AI, Wearables và cả Robotic trở thành 4 trụ cột của nền kinh tế AI.
Spatial computing: Vượt qua giới hạn màn hình
Spatial computing – hay tính toán không gian – là mô hình máy tính tập trung vào các trải nghiệm tương tác 3D, để xây dựng giao diện “con người” hơn, “trực quan” hơn. Thay vì cắm mặt vào màn hình, spatial computing cho phép máy tính hiểu được không gian và ý định của con người thông qua nhận thức không gian (spatial awareness) qua đó có khả năng thay đổi thực tại ngoài giới hạn của màn hình. Spatial computing phát triển song hành với sự tiến hoá của AI, và rất có thể chúng sẽ gặp nhau và trở nên mạnh mẽ hơn cả, spatial computing có thể là giao diện mà con người tương tác với AI trong tương lai.
Như bà Kristi Woolsey – Global Lead for XR and Spatial tại BCG – nhận định, AI giờ đây cần một thiết bị mới: “Hands-free XR devices” để mang tương tác AI ra khỏi màn hình và vào thế giới thực. Chính các thiết bị XR (AR glasses, AI headset), nhẫn thông minh hay đồng hồ thông minh sẽ cung cấp luồng dữ liệu môi trường khổng lồ mà AI đang thèm khát.
Wearables thông minh: Từ “kính” đến trợ lý AI cá nhân
Một trong những minh chứng rõ nét nhất cho spatial computing chính là smartglasses – kính đeo thông minh tích hợp AI. Gần đây, OpenAI đã đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho AR glasses, Meta cũng rót vốn mạnh (hàng trăm tỷ USD tính tới nay) vào dự án kính thông minh AI/AR. Tại sao?
- Trợ lý thông minh luôn bên người dùng: Người dùng chỉ việc liếc nhìn, ra lệnh thoại hoặc cử chỉ đơn giản để hỏi han, ghi lại khoảnh khắc, hoặc để hiểu thông tin ngữ cảnh (hướng dẫn, dịch thuật, hỗ trợ công việc) mà không cần mò mẫm dò tìm bằng smartphone.
- Tương tác “ambient” và liền mạch: AI không còn bị đóng khung trong ứng dụng, mà “sống” trên khuôn mặt, trong tai nghe, trên cổ tay. Tính chất “liền mạch” giúp công việc và sinh hoạt thường nhật trở nên trực quan, nhanh nhẹn hơn.
- Trực quan: Hỗ trợ công tác hiện trường (kiểm tra thiết bị, sửa chữa máy móc), y tế từ xa (bác sĩ giám sát qua hình ảnh realtime), hướng dẫn lắp ráp, dạy học tương tác…
Ví dụ điển hình là Meta Ray-Ban Stories, cho phép người dùng quay video, chụp ảnh, hỏi AI, hoặc nhận chỉ dẫn mà không nhấc điện thoại. Trong tương lai gần, OpenAI AR glasses có thể biến trợ lý AI thành “thầy dạy cá nhân”: nhận diện bài toán, gợi ý giải pháp, thậm chí chẩn đoán tình trạng môi trường xung quanh để cảnh báo an toàn.
Tương lai gần: Kỷ nguyên AI “vật lý”
WEF và nhiều chuyên gia tin rằng giai đoạn “AI phần mềm” sắp khép lại. Thế giới sẽ chứng kiến sự lên ngôi của Physical AI – hệ thống AI với khả năng hoạt động và phản ứng trực tiếp trong không gian vật lý, như robots, các hệ thống tự động hoá hay AI trong kính thông minh. Khi AI được kết nối với phần cứng và hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, chúng sẽ có cơ hội được truy cập vào một lượng lớn dữ liệu về các thói quen của con người, cách chúng ta làm việc, hay nhận diện các tình huống mà chúng ta dễ bỏ qua,… và sử dụng những dữ liệu này để cải thiện thuật toán giúp chúng trở nên hữu dụng và đáng tin cậy hơn. Đây chính là lý do khiến ngành spatial computing hay wearables đang được tập trung phát triển.
