IOBT: inside-out body tracking đang thay đổi cuộc chơi

Inside-out body tracking (IOBT) là một trong những công nghệ đang gây tiếng vang lớn trong lĩnh vực thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR). Vậy IOBT là gì? Đó là khả năng của các thiết bị AR/VR theo dõi chuyển động của các bộ phận trên cơ thể người dùng, chẳng hạn như tay, chân, và đầu, mà không cần đến các thiết bị gắn ngoài như tracker hay cảm biến rời hay bị giới hạn ở các khớp bàn tay và đầu như những thế hệ headset từ Meta Quest 2 đổ về. IOBT sử dụng các camera hướng xuông và cảm biến có sẵn trên headset, cùng với AI để cung cấp một hệ thống tracking có khả năng nhận diện và phán đoán các tư thế của người dùng.

Gần đây, Meta đã ra mắt Movement SDK, đã và đang mang đến những cải tiến đáng kể về trải nghiệm người dùng trong môi trường XR với IOBT. SDK này giúp các nhà phát triển có thể theo dõi và mô phỏng các chuyển động cơ thể người dùng một cách chân thực và không giới hạn ở bàn tay hay đầu như trước đây. Điều đặc biệt chính là Movement SDK hỗ trợ ngay cả các thiết bị giá rẻ như Meta Quest 3S mới ra mắt.

Việc một chiếc headset giá rẻ được trang bị IOBT đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ giới phát triển. Trên mạng xã hội X (trước đây là Twitter), Brandon J Laatsch, nhà phát triển đứng sau các tựa game VR đình đám như BoneLab và BoneWorks, đã chia sẻ quan điểm của mình về cách mà IOBT đang cách mạng hóa việc phát triển và trải nghiệm game trong XR. Theo anh, IOBT là bước tiến đột phá lớn nhất kể từ khi các bộ điều khiển có tracking (tracked controllers) xuất hiện – những thiết bị tay cầm mà chúng ta quen thuộc khi sử dụng với VR headset. Anh cũng dự đoán rằng sẽ có một làn sóng các tựa game mới tích hợp tính năng này, nhờ vào việc Meta đưa IOBT lên chiếc Quest 3S có giá phải chăng.

IOBT thay đổi trải nghiệm game và ứng dụng fitness

Những thay đổi dễ thấy nhất có lẽ sẽ tới từ những game và ứng dụng fitness, nhờ vào việc có nhiều điểm tracking hơn trên cơ thể người dùng. Inside-out body tracking sử dụng các camera trên headset để theo dõi chi tiết các chuyển động của khớp như khuỷu tay, cổ tay và thân trên. Những dữ liệu này có thể được sử dụng bởi các nhà phát triển ứng dụng fitness theo dõi các động tác của người dùng, hay tạo ra bài tập cho các bộ phận cơ thể có hỗ trợ tracking. Ví dụ, nếu trước đây, các ứng dụng fitness thường chỉ giới hạn ở theo dõi vị trí bàn tay người dùng (nếu không có trackers phụ trợ) thì nay những bộ phận khác ở phần nửa trên cơ thể cũng đã được hỗ trợ, người dùng có thể luyện các bài tập khửu tay hay vai, thực hiện động tác karate, hoặc tập luyện với tư thế chính xác mà không cần đến bất kỳ thiết bị phụ trợ nào.

Không chỉ vậy, một số nền tảng còn hỗ trợ mô phỏng chuyển động chi dưới bằng công nghệ ước tính tư thế AI như Generative Legs (cho hệ sinh thái Meta Quest). Khác với phần thân trên có thể được theo dõi nhờ camera hướng xuống, việc ước tính chuyển động của chân trở nên thách thức hơn do không có camera bao quát được khu vực này. Do đó, công nghệ này phải dựa vào trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán và mô phỏng các chuyển động của chân chỉ từ vị trí của phần thân trên. Nhờ đó, thay vì những avatar nửa thân lơ lửng (do thiếu chi dưới) trong không gian ảo, giờ đây người chơi có thể thấy được chuyển động toàn thân mượt mà và chân thực hơn, từ đó tăng cường tương tác và sự kết nối trong các trò chơi chiến đấu hoặc tập luyện thể thao.

Dưới đây là video mô phỏng IOBT và Generative Legs từ Meta:

Cải thiện tính tương tác xã hội với các chuyển động chân thực hơn

Ngoài việc nâng cao trải nghiệm chơi game và tập luyện, IOBT còn giúp cải thiện sự hiện diện xã hội (social presence) trong môi trường XR. Nhờ IOBT, avatar của người dùng có thể thực hiện các hành động thường ngày như đứng, di chuyển, và giao tiếp với người khác một cách tự nhiên và mượt mà hơn. Với những cải tiến từ IOBT và khả năng dự đoán thông qua Generative Legs, người dùng có thể dễ dàng bước đến bảng trắng, đi quanh bàn, hoặc tiến lại gần hơn với người mình đang trò chuyện – tất cả đều diễn ra một cách rất chân thật. Điều này đặc biệt hữu ích trong các thế giới ảo như VRChat, hay các nền tảng cộng tác (collaborative tools). Hơn nữa, IOBT còn được kỳ vọng sẽ là bệ phóng cho các lĩnh vực mới như thời trang số (digital fashion), khi người dùng có thể tương tác với trang phục ảo một cách chân thực và sinh động hơn.

Công nghệ IOBT: Phổ biến trên nhiều loại headset

Một điểm đặc biệt là công nghệ IOBT hiện không chỉ giới hạn ở các thiết bị cao cấp. Dù là Apple Vision Pro với giá 3500 đô la hay Meta Quest 3S giá 300 đô la, cả hai đều trang bị các camera hướng xuống (downward facing camera) để mở rộng phạm vi tracking cho các chuyển động của cơ thể. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của IOBT trong việc phổ cập đến mọi phân khúc người dùng XR, từ cao cấp đến phổ thông.

Tracker rời: Trở thành phân khúc ngách

Mặc dù công nghệ inside-out body tracking (IOBT) đang ngày càng phát triển, nhu cầu đối với các tracker rời vẫn tồn tại, đặc biệt trong một số phân khúc người dùng nhất định. Gần đây, Pico đã ra mắt dòng sản phẩm Motion Tracker dành cho các headset XR của hãng, nhằm cung cấp độ chính xác và tần số tracking cao hơn. Điểm mạnh lớn nhất của các thiết bị này chính là khả năng tracking chi tiết, đặc biệt là phần chi dưới, phù hợp cho những người muốn avatar của mình trong thế giới ảo phản ánh sát với chuyển động cơ thể thực. Điều này rất hấp dẫn đối với các người chơi trong những môi trường ảo như VRChat, nơi mà sự chính xác trong chuyển động là yếu tố quan trọng để tạo nên sự chân thực.

Pico motion tracker đeo ở chân được dùng kèm với controller để tạo nên 24 điểm tracking trên cơ thể người dùng (ảnh: Pico).

Tuy nhiên, nhược điểm của các tracker rời là chi phí cao và quy trình thiết lập phức tạp hơn so với các hệ thống IOBT tích hợp sẵn trên headset. Điều này khiến tracker rời trở thành lựa chọn của một nhóm nhỏ người dùng có nhu cầu đặc biệt về độ chính xác cao, trong khi phần lớn người dùng XR vẫn hài lòng với hệ thống tracking có sẵn trên các thiết bị như Meta Quest 3.

Khi được hỏi liệu Meta có kế hoạch đáp trả việc Pico ra mắt tracker rời hay không, Andrew Bosworth, CTO của Meta, đã bác bỏ khả năng này, trừ khi sản phẩm của Pico đạt được thành công vượt trội. Bosworth chia sẻ:

“Tôi nghĩ không có quá nhiều trường hợp mà người dùng thực sự cần độ chính xác cao đến mức đó ở các bộ phận ngoại vi. Không phải là không có, nếu bạn là người đam mê nhảy múa trong VRChat và muốn thể hiện những bước nhảy của mình (và thực ra, tôi là một người rất thích nhảy, nên tôi tôn trọng điều đó), điều đó thật tuyệt — tôi vui mừng khi mọi người có cơ hội làm điều đó và có một lựa chọn cho nó.

Nhưng để làm cho công nghệ này trở nên phổ biến, nơi mà nhiều người hơn sẽ sử dụng nó — tôi không chắc liệu điều này có thực sự đáng không. Và tôi không nói về mặt kinh doanh, mà là từ góc độ người tiêu dùng, về những gì họ nhận được từ nó.

Tôi hy vọng sản phẩm của họ sẽ thành công rực rỡ và khiến tôi phải suy nghĩ lại, và khi đó chúng tôi sẽ phải bắt tay vào làm.”

Kết luận

Inside-out body tracking (IOBT) đang cách mạng hóa trải nghiệm XR, mang lại khả năng theo dõi chuyển động cơ thể chính xác mà không cần thiết bị ngoại vi. Các công nghệ như Movement SDK và Generative Legs nâng cao trải nghiệm trong game, tập luyện và tương tác xã hội, giúp avatar phản ánh chuyển động toàn thân tự nhiên hơn.

Mặc dù tracker rời vẫn tồn tại cho nhóm người dùng yêu cầu độ chính xác cao, chúng chủ yếu là một phân khúc niche do chi phí và độ phức tạp cao. Meta hiện tập trung vào IOBT tích hợp, trong khi Pico thử sức với tracker rời. Tuy nhiên, IOBT có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn trong tương lai, mang lại trải nghiệm tiện lợi và dễ tiếp cận hơn cho đại đa số người dùng XR.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top